Có 2 kết quả:
淵謀 yuān móu ㄩㄢ ㄇㄡˊ • 渊谋 yuān móu ㄩㄢ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
profound or erudite plans
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
profound or erudite plans
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0